🌟 뒤를 밟다

1. 몰래 따라가다.

1. BÁM GÓT: Lén theo sau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 그는 누군가가 자신의 뒤를 밟는 것 같은 느낌이 들었다.
    He had a feeling that someone was following him.
  • 그들은 멀리서 청년의 뒤를 밟다가 청년이 마을 어귀로 들어가자 당황했다.
    They followed the young man in the distance and were embarrassed when he entered the village entrance.

🗣️ 뒤를 밟다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Xem phim (105) Chào hỏi (17) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tìm đường (20) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (52) Gọi món (132) Sự kiện gia đình (57) Vấn đề xã hội (67) Du lịch (98) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả tính cách (365) Tâm lí (191) Lịch sử (92) Ngôn ngữ (160) Nói về lỗi lầm (28) Chế độ xã hội (81) So sánh văn hóa (78) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Việc nhà (48) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi điện thoại (15)