🌟 뒤를 밟다
🗣️ 뒤를 밟다 @ Ví dụ cụ thể
- 뒤를 밟다. [밟다]
🌷 ㄷㄹㅂㄷ: Initial sound 뒤를 밟다
-
ㄷㄹㅂㄷ (
둘러보다
)
: 주변을 이리저리 살펴보다.
☆☆
Động từ
🌏 NHÌN QUANH: Xem xét chỗ này chỗ kia ở xung quanh. -
ㄷㄹㅂㄷ (
돌려받다
)
: 빌려주거나 빼앗겼거나 주었던 것을 도로 갖게 되다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐƯỢC TRẢ LẠI, ĐƯỢC HOÀN LẠI: Lấy lại được cái đã cho mượn, bị cướp đoạt hoặc cho. -
ㄷㄹㅂㄷ (
달라붙다
)
: 끈기가 있어 떨어지지 않게 붙다.
☆
Động từ
🌏 BÁM CHẮC, DÍNH CHẶT: Có độ bám nên dính vào mà không rơi ra. -
ㄷㄹㅂㄷ (
뒤를 밟다
)
: 몰래 따라가다.
🌏 BÁM GÓT: Lén theo sau. -
ㄷㄹㅂㄷ (
들러붙다
)
: 끈기 있게 붙어서 잘 떨어지지 않다.
Động từ
🌏 DÍNH CHẶT: Có độ dính nên khi bám lên không dễ bị rơi.
• Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Xem phim (105) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tìm đường (20) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Mối quan hệ con người (52) • Gọi món (132) • Sự kiện gia đình (57) • Vấn đề xã hội (67) • Du lịch (98) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả tính cách (365) • Tâm lí (191) • Lịch sử (92) • Ngôn ngữ (160) • Nói về lỗi lầm (28) • Chế độ xã hội (81) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Việc nhà (48) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Gọi điện thoại (15)